Fujifilm X-T5 và Fujifilm X-T4 là hai mẫu máy ảnh mirrorless nổi bật trong dòng X-Series, thu hút sự quan tâm của các nhiếp ảnh gia và nhà sáng tạo nội dung. Trong khi X-T4 từng là một cú hit với khả năng quay video ấn tượng và thiết kế cổ điển, X-T5 lại mang đến nhiều nâng cấp mạnh mẽ về cảm biến, hiệu suất và tính năng. Vậy đâu là sự lựa chọn phù hợp nhất với bạn? Hãy cùng BNCamera so sánh chi tiết giữa Fujifilm X-T5 vs Fujifilm X-T4 để tìm ra câu trả lời!
So sánh Fujifilm X-T5 Vs Fujifilm X-T4 – Thông số kỹ thuật nổi bật
Sau đây là cái nhìn tổng quan về các tính năng chính của Fujifilm X-T5 và Fujifilm X-T4 trước khi đi vào phần so sánh chi tiết hơn.
| Thông số | Fujifilm X-T5 | Fujifilm X-T4 |
| Cảm biến | 40MP – APS-C BSI-CMOS | 26MP – APS-C X-Trans CMOS 4 |
| Dải ISO tiêu chuẩn | 125 – 12.800 (mở rộng 64 – 51.200) | 160 – 12.800 (mở rộng 80 – 51.200) |
| Chống rung cảm biến | Dịch chuyển cảm biến (Sensor-shift) | Dịch chuyển cảm biến (Sensor-shift) |
| Màn hình LCD | 3.0″ xoay lật | 3.0″ xoay đa hướng (Fully Articulated) |
| Kính ngắm điện tử (EVF) | 3,690K điểm ảnh | 3,690K điểm ảnh |
| Tốc độ chụp liên tiếp | 15 fps (cơ) / 13 fps (điện tử) | 15 fps (cơ) / 20 fps (điện tử) |
| Độ phân giải video tối đa | 6K (6240 x 4160) | 4K DCI (3840 x 2160) |
| Quay video tốc độ cao | 120 fps | 240 fps |
| Kết nối không dây | Tích hợp Wi-Fi | Tích hợp Wi-Fi |
| Trọng lượng | 557g | 607g |
| Kích thước (DxRxC) | 130 x 91 x 64 mm | 135 x 93 x 64 mm |
| Khả năng chống thời tiết | Có | Có |
Fujifilm X-T5 vs Fujifilm X-T4 – Thông số vật lý và thiết kế thân máy
Trọng lượng và kích thước
Trong phần này, chúng tôi sẽ so sánh Fujifilm X-T5 và Fujifilm X-T4 về thiết kế thân máy và thông số vật lý. Kích thước và trọng lượng là hai yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi lựa chọn máy ảnh phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Fujifilm X-T5 sở hữu kích thước 130 x 91 x 64 mm (5.12 x 3.58 x 2.52″) và có trọng lượng 557 g (1.23 lb / 19.65 oz) bao gồm cả pin. Trong khi đó, Fujifilm XT4 có phần lớn hơn với kích thước 135 x 93 x 64 mm (5.31 x 3.66 x 2.52″) và trọng lượng 607 g (1.34 lb / 21.41 oz) khi lắp đầy đủ pin. Fujifilm XT5 nhẹ hơn khoảng 50g so với Fujifilm X-T4, tuy nhiên, sự chênh lệch này không quá đáng kể và khó có thể tạo ra khác biệt rõ rệt trong quá trình sử dụng thực tế.

Kích thước và tính năng màn hình LCD
Cả Fujifilm X-T5 vs Fujifilm X-T4 đều được trang bị màn hình LCD 3.0 inch. Tuy nhiên, cơ chế xoay lật của hai mẫu máy có sự khác biệt đáng kể, ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm sử dụng. Fujifilm XT5 sở hữu màn hình lật ba hướng (tilting-only), giúp hỗ trợ tốt khi chụp từ ngang hông hoặc góc cao mà vẫn giữ được trục quang học của máy. Ngược lại, Fujifilm X-T4 được trang bị màn hình xoay lật hoàn toàn (fully articulated), mang lại sự linh hoạt tối đa, đặc biệt hữu ích cho quay vlog, chụp selfie hoặc làm việc trong các góc máy phức tạp.

Khả năng chống chịu thời tiết
Cả Fujifilm X-T5 và Fujifilm X-T4 đều sở hữu thân máy có cấu trúc chống thời tiết (weather-sealed), giúp bảo vệ linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn và hơi ẩm. Điều này cho phép người dùng yên tâm tác nghiệp trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt như mưa nhẹ hoặc môi trường có nhiều bụi.

Fujifilm X-T5 vs Fujifilm X-T4 – So sánh cảm biến
Cảm biến và độ phân giải
Fujifilm X-T5 trang bị cảm biến BSI-CMOS APS-C với độ phân giải 40.0MP (23.5 x 15.6 mm) và vi xử lý X-Processor 5, trong khi Fujifilm X-T4 sử dụng cảm biến X-Trans CMOS 4 APS-C với độ phân giải 26.0MP (23.5 x 15.6 mm). Một điểm chung giữa hai mẫu máy là cả Fujifilm X-T5 vs Fujifilm X-T4 đều không trang bị bộ lọc chống răng cưa (Low-Pass Filter).

Cảm biến của Fujifilm XT5 mang lại sự vượt trội về độ phân giải, với 14MP nhiều hơn so với Fujifilm XT4, mang lại khả năng in ảnh lớn hơn và cắt ảnh linh hoạt hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất quyết định chất lượng hình ảnh.

Kích thước cảm biến và độ phân giải
Fujifilm X-T5 vs X-T4 có kích thước cảm biến giống nhau, vì vậy chúng sẽ cung cấp mức độ kiểm soát tương tự về độ sâu trường ảnh khi sử dụng với cùng một tiêu cự và khẩu độ. Tuy nhiên, vì Fujifilm XT4 có diện tích điểm ảnh lớn hơn 53% (14.12µm² so với 9.21µm²) so với Fujifilm XT5, nên Fujifilm X-T4 có diện tích điểm ảnh lớn hơn để thu thập ánh sáng, do đó có khả năng giảm nhiễu trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc ở ISO cao.

Fujifilm X-T5 và Fujifilm X-T4 – Khả năng ổn định hình ảnh
Một yếu tố quan trọng khác khi lựa chọn máy ảnh là khả năng ổn định hình ảnh. Cả Fujifilm X-T5 vs Fujifilm X-T4 đều được trang bị hệ thống ổn định hình ảnh dựa trên cảm biến (IBIS), giúp ổn định tất cả các ống kính khi sử dụng với thân máy. Hệ thống ổn định hình ảnh trên Fujifilm XT5 có hiệu quả bù trừ rung lắc lên đến 7.0 stop theo tiêu chuẩn CIPA, mang lại sự ổn định vượt trội trong các tình huống chụp handheld hoặc khi sử dụng với tốc độ màn trập chậm.

Lý do nên chọn Fujifilm X-T5 thay vì X-T4?
| Thông số | Fujifilm X-T5 | Fujifilm X-T4 | Ghi chú |
| Quay Video RAW | Có | Không | Chất lượng video cao |
| Giới hạn ghi video | Không giới hạn | Giới hạn | Quay clip dài hơn 30 phút |
| Kính ngắm Magnif. | 0,8 lần | 0,75 lần | Kính ngắm lớn hơn |
| Độ phân giải cảm biến | 40MP | 26MP | Thêm 53% pixel |
| Độ phân giải LCD | 1.840k chấm | 1.620k chấm | Màn hình có độ phân giải cao hơn 13% |
| Max Elect. Màn trập | 1/180000 giây | 1/32000 giây | Màn trập điện tử nhanh hơn |
| Tuổi thọ pin | 580 bức ảnh | 500 bức ảnh | Thêm 80 khung hình với một lần sạc |
| Cân nặng | 557g | 607g | Nhẹ hơn 50 g |
| Độ phân giải video tối đa | 6240 x 4160 | 3840 x 2160 | Video có độ phân giải cao hơn |
| Lấy mẫu sắc độ 4:2:2 | Có | Không | Dữ liệu màu ít bị nén hơn |
| Độ phân giải video tối đa | 6240 x 4160 | 3840 x 2160 | Video có độ phân giải cao hơn |
| Chế độ Pixel Shift High-Res | Có (160 MP) | Không | Độ phân giải tăng lên với sự dịch chuyển điểm ảnh |
| Phiên bản USB | USB 3.2 Gen 2 (10 GBit/giây) | USB 3.1 Gen 1 (5 GBit/giây) | Truyền dữ liệu nhanh hơn từ máy ảnh |
| Theo dõi AF mắt động vật | Có | Không | Dễ dàng khóa và theo dõi tiêu điểm vào động vật |
| Theo dõi xe AF | Có | Không | Dễ dàng khóa và theo dõi xe đua và xe đạp |
Lý do nên chọn Fujifilm X-T4 thay vì X-T5?
| Thông số | Fujifilm X-T4 | Fujifilm X-T5 | Ghi chú |
| Chụp liên tục | 20.0fps | 15.0fps | Nhanh hơn 5 fps |
| Diện tích điểm ảnh cảm biến | 14,12µm2 | 9,21µm2 | Diện tích pixel lớn hơn 53% |
| Màn hình LCD selfie & vlogger | Có | Không | Xoay màn hình LCD để chụp ảnh tự sướng |
Điểm chung giữa Fujifilm X-T5 vs Fujifilm X-T4
| Thông số | Điểm chung |
| Bộ đệm trước khi chụp | Máy ảnh bắt đầu chụp và lưu trữ hình ảnh trước khi bạn nhấn nút chụp |
| Kết nối không dây | Kết nối tốt hơn |
| Kết nối Bluetooth | Kết nối với các thiết bị khác qua Bluetooth |
| Ổn định hình ảnh | Hình ảnh sắc nét hơn ở tiêu cự dài hơn và phơi sáng lâu hơn |
| Màn hình LCD có thể điều chỉnh | Vị trí chụp linh hoạt |
| Đế đèn flash ngoài | Tốt hơn cho chụp ảnh flash |
| Màn hình cảm ứng | Dễ dàng kiểm soát các chức năng của máy ảnh |
| Kính ngắm | Khung hình và khả năng kiểm soát tốt hơn dưới ánh sáng mạnh |
| Hỗ trợ RAW | Chất lượng hình ảnh tốt hơn |
| Tập trung phát hiện khuôn mặt | Dễ dàng lấy nét vào ảnh chân dung |
| Độ phân giải tối đa | Bản in lớn hơn và nhiều chi tiết hơn |
| Cổng Micro | Tùy chọn ghi âm chất lượng cao |
| Cổng tai nghe | giám sát âm thanh tốt hơn |
| Niêm phong môi trường | Bảo vệ thêm chống nước và bụi |
| Ghi hình Timelapse | chụp ảnh sáng tạo |
| AE ngoặc kép | Hữu ích cho điều kiện ánh sáng khắc nghiệt và HDR |
| Cổng đồng bộ Flash | Kết nối đèn flash ngoài máy ảnh |
| Lấy nét theo khung | Chụp nhiều ảnh bằng cách thay đổi điểm lấy nét |
| Khe lưu trữ | Khe lưu trữ bổ sung |
| Điện thoại thông minh từ xa | Điều khiển máy ảnh từ xa bằng điện thoại thông minh |
| Đèn Tally | Chỉ ra khi nào camera đang ghi hình |
| Hỗ trợ thẻ UHS | Đọc/Ghi ở tốc độ cao |
| Chức năng Webcam | Sử dụng máy ảnh của bạn như một Webcam |
| Chống nhấp nháy | Giảm màu sắc không đồng đều và độ phơi sáng dưới ánh sáng nhấp nháy |
| Tập trung theo dõi mắt | Hệ thống lấy nét tự động khóa vào mắt và theo dõi chủ thể |
Kết luận
Fujifilm X-T5 vs Fujifilm X-T4 đều là máy ảnh mirrorless APS-C cao cấp, nhưng mỗi model lại có thế mạnh riêng. Fujifilm X-T5 nổi bật với cảm biến 40MP, hệ thống chống rung 7.0 stop và thiết kế nhẹ hơn, phù hợp cho nhiếp ảnh tĩnh. Trong khi đó, Fujifilm X-T4 với màn hình xoay lật linh hoạt, khả năng quay video chuyên nghiệp và điểm ảnh lớn hơn giúp giảm nhiễu trong điều kiện thiếu sáng. Hy vọng bài so sánh Fujifilm X-T5 vs X-T4 này giúp bạn chọn được chiếc máy ảnh phù hợp!


