So Sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4 – Sản Phẩm Nào Dành Cho Bạn?

So Sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4

Bạn đang phân vân giữa Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4? Dù cùng thuộc dòng X-E được yêu thích bởi thiết kế hoài cổ và khả năng chụp ảnh ấn tượng, X-E5 đã có những nâng cấp đáng kể so với người tiền nhiệm. Trong bài viết này, BNCamera sẽ so sánh chi tiết Fujifilm X-E5 và X-E4 về cảm biến, hiệu năng, quay video và các tính năng nổi bật khác, giúp bạn dễ dàng lựa chọn chiếc máy ảnh phù hợp nhất với nhu cầu sáng tạo của mình.

So sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4 – Thông số kỹ thuật nổi bật

Thông số kỹ thuật Fujifilm X-E4 Fujifilm X-E5
Loại máy Máy ảnh không gương lật Máy ảnh không gương lật
Cảm biến APS-C – 26 MP APS-C – 39,8 MP
Quay video 4K/30p 6.2K/30p
Dải ISO tiêu chuẩn 160–12.800 (mở rộng 80–51.200) 125–12.800 (mở rộng 64–51.200)
Kính ngắm điện tử 2.360k điểm ảnh 2.360k điểm ảnh
Màn hình LCD 3.0″ – 1.620k điểm ảnh LCD 3.0″ – 1.040k điểm ảnh
Tốc độ chụp liên tiếp 8 khung hình/giây 8 khung hình/giây
Chống rung Chống rung trên ống kính Chống rung trong thân máy
Thời lượng pin 380 ảnh mỗi lần sạc 305 ảnh mỗi lần sạc
Kích thước 121 x 73 x 33 mm 125 x 73 x 39 mm
Trọng lượng 364 g 445 g

So sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4 – Cảm biến

Cảm biến & Độ phân giải

Trong cuộc so sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4, yếu tố cảm biến đóng vai trò then chốt. Fujifilm X-E4 được trang bị cảm biến X-Trans CMOS 4 BSI định dạng APS-C với độ phân giải 26.1 megapixel – đây là cảm biến thuộc thế hệ trước, vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh tốt nhưng giới hạn về chi tiết và khả năng ghi hình so với các mẫu mới hơn.

So Sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4
Fujifilm X-E4 trang bị cảm biến X-Trans CMOS 4 BSI, trong khi Fujifilm X-E5 cảm biến X-Trans CMOS 5 HR thế hệ mới

Ngược lại, Fujifilm X-E5 đánh dấu bước tiến lớn với cảm biến X-Trans CMOS 5 HR thế hệ mới, có độ phân giải lên đến 40.2 megapixel. Đây là loại cảm biến chiếu sáng sau (BSI) tối ưu cho việc ghi nhận chi tiết và tái tạo độ phân giải, tương tự như cảm biến được trang bị trên các dòng cao cấp như X-H2 hay X-T5. Ký hiệu “HR” thể hiện rõ định hướng tập trung vào độ phân giải cao, thay vì tốc độ xử lý như một số dòng khác.

Khả năng quay video

Ngoài ra, điểm nổi bật trong phần so sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4 còn nằm ở khả năng quay video: trong khi X-E4 chỉ hỗ trợ quay tối đa 4K, thì X-E5 có thể quay video chất lượng 6.2K, mở ra nhiều cơ hội sáng tạo hơn cho người dùng chuyên nghiệp và nhà sáng tạo nội dung.

So Sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4
Về khả năng quay video, trong khi X-E4 chỉ hỗ trợ quay tối đa 4K, thì X-E5 có thể quay video chất lượng 6.2K

So sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4 – Bộ xử lý

Bộ xử lý hình ảnh

Khi so sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4, sự khác biệt về bộ xử lý hình ảnh là một trong những yếu tố đáng chú ý. Fujifilm X-E4 sử dụng bộ xử lý X-Processor 4. Tuy nhiên, Fujifilm X-E5 lại vượt trội hơn khi được trang bị X-Processor 5, bộ xử lý mới nhất hiện đang có mặt trên các dòng flagship của Fujifilm như X-H2 và X-T5.

Định dạng hình ảnh

Việc nâng cấp lên X-Processor 5 mang đến cho X-E5 khả năng xử lý hình ảnh nhanh hơn, chính xác hơn, đồng thời cải thiện đáng kể hiệu suất lấy nét tự động, đặc biệt là trong các tình huống phức tạp hoặc thiếu sáng. Ngoài ra, trong so sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4, Fujifilm X-E5 còn hỗ trợ định dạng ảnh hiện đại HEIF, tối ưu cho lưu trữ chất lượng cao với dung lượng thấp, và khả năng ghi hình 6K nhờ tích hợp các codec video tiên tiến mà X-E4 hoàn toàn không hỗ trợ.

So Sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4
Việc nâng cấp lên X-Processor 5 mang đến cho X-E5 khả năng xử lý hình ảnh nhanh hơn, chính xác hơn so với Fujifilm X-E4

So sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4 – Dải ISO

Trong so sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4, dải ISO là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng làm việc trong điều kiện ánh sáng phức tạp. Fujifilm X-E4 sở hữu dải nhạy sáng gốc từ ISO 160 đến ISO 12.800, và có thể mở rộng từ ISO 80 đến ISO 51.200 – một phạm vi khá linh hoạt cho các tình huống chụp phổ biến.

Tuy nhiên, Fujifilm X-E5 lại được cải tiến đáng kể với cảm biến X-Trans CMOS 5 HR có cấu trúc điểm ảnh tối ưu hóa khả năng thu nhận ánh sáng. Nhờ đó, dải ISO gốc được mở rộng xuống mức ISO 125, và có thể mở rộng thêm từ ISO 64 đến ISO 25.600 hoặc thậm chí ISO 51.200. Điều này cho phép X-E5 kiểm soát nhiễu tốt hơn ở các mức ISO cao, đồng thời duy trì chi tiết và độ chuyển tông mượt mà trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc chênh sáng mạnh.

So sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4 – Giả lập phim

Hệ thống giả lập màu phim

Trong quá trình so sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4, hệ thống giả lập phim là một điểm nổi bật thể hiện rõ triết lý màu sắc đặc trưng của Fujifilm. Khi ra mắt, Fujifilm X-E4 được nâng cấp đáng kể so với X-E3 với hai chế độ giả lập phim mới: Classic Neg., tái hiện phong cách màu phim cổ điển; và Eterna Bleach Bypass, mang lại tông màu ít bão hòa với độ tương phản cao. Nhờ đó, tổng số chế độ giả lập phim trên X-E4 đã nâng lên 18 tùy chọn.

So Sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4
Fujifilm X-E4 có 18 lựa chọn giả lập màu phim, trong khi Fujifilm X-E5 sở hữu 20 lựa chọn

Trong khi, Fujifilm X-E5 mở rộng số lượng giả lập phim lên đến 20 chế độ, trong đó bao gồm cả Reala Ace – một mô phỏng màu sắc mới mang lại tông màu trung tính, tự nhiên, phù hợp với nhiều thể loại nhiếp ảnh khác nhau. Đây là sự nâng cấp rõ rệt nếu đặt cạnh Fujifilm X-E4, vốn chỉ hỗ trợ tối đa 18 chế độ giả lập phim.

Tích hợp vòng giả lập phim

Trong so sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4, một điểm nâng cấp đáng chú ý trên X-E5 chính là việc tích hợp vòng xoay giả lập phim chuyên dụng trên đỉnh máy. Thiết kế này thừa hưởng từ các dòng cao cấp như X-T50X-M5. Vòng xoay này cho phép người dùng truy cập nhanh vào các chế độ giả lập phim yêu thích, một chế độ tùy chỉnh và ba chế độ do người dùng thiết lập, giúp quá trình chuyển đổi phong cách màu sắc trở nên linh hoạt và trực quan hơn đáng kể.

So Sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4
Một điểm nâng cấp đáng chú ý trên X-E5 chính là việc tích hợp vòng xoay giả lập phim chuyên dụng trên đỉnh máy.

So sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4 – Video

Hiệu suất quay video

Xét về hiệu suất quay video trong so sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4, thế hệ mới X-E5 cho thấy sự nâng cấp đáng kể về cả độ phân giải, màu sắc lẫn tính linh hoạt trong hậu kỳ. Ở phiên bản cũ, Fujifilm X-E4 chỉ hỗ trợ quay tối đa ở chuẩn DCI 4K/30p không crop, ghi nội bộ trên thẻ SD với định dạng 4:2:0 8-bit và cho phép xuất ra ngoài qua cổng micro-HDMI với chất lượng 4:2:2 10-bit.

Trong khi đó, Fujifilm X-E5 mở rộng đáng kể khả năng quay với chất lượng tối đa lên đến 6.2K/30p, áp dụng hệ số crop nhẹ 1.23x và hỗ trợ ghi nội bộ ở 4:2:2 10-bit, mang lại không gian màu rộng hơn cho chỉnh sửa hậu kỳ. Máy cũng hỗ trợ DCI 4K/60p với hệ số crop 1.17x, phù hợp cho những nhà sáng tạo nội dung cần tốc độ khung hình cao mà vẫn duy trì chất lượng hình ảnh vượt trội.

Quay Slow-Motion

Về quay Slow-Motion, cả Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E đều cho phép ghi Full HD 1080p ở 240fps tạo ra hiệu ứng slow motion gấp 10 lần, rất hữu ích trong các cảnh hành động hoặc thể thao. Bitrate tối đa cho cả hai đều đạt mức 200Mbps, đảm bảo dữ liệu video chất lượng cao.

So Sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4
Về quay Slow-Motion, cả Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E đều cho phép ghi Full HD 1080p ở 240fps

Khả năng xử lý màu & Dải tương phản động

Một điểm khác biệt rõ ràng giữa Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4 là ở khả năng xử lý màu và dải tương phản động: X-E5 được trang bị cấu hình màu F-Log 2 mới nhất, mở rộng dải tương phản động lên đến hơn 14 stop, trong khi X-E4 chỉ hỗ trợ F-Log tiêu chuẩn với dải tương phản ở mức hơn 11 stop. Ngoài ra, thời lượng quay video tiêu chuẩn của X-E5 cũng được nâng gấp đôi, đạt tối đa 60 phút, so với chỉ 30 phút trên X-E4.

So Sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4
Một điểm khác biệt rõ ràng giữa Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4 là ở khả năng xử lý màu và dải tương phản động

Ngoài ra, cả Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4 đều hỗ trợ xuất RAW 12-bit thông qua thiết bị ghi hình HDMI tương thích từ Atomos hoặc Blackmagic Design, cho phép ghi định dạng Apple ProRes RAW hoặc Blackmagic RAW – lý tưởng cho các workflow hậu kỳ chuyên sâu.

Các tính năng khác

Cả Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4 đều hỗ trợ các tính năng quan trọng cho quay video như định dạng nén Long GOP và All-Intra, chống rung kỹ thuật số (IS Mode Boost), menu chụp ảnh và quay video tách biệt, cùng với cổng microphone và tai nghe 3.5mm.

Riêng Fujifilm X-E5 còn được tích hợp thêm chức năng zoom kỹ thuật số thông minh, tận dụng độ phân giải cao của cảm biến 40.2MP để phóng đại hình ảnh lên đến 2x khi quay 4K, mà hầu như không gây suy giảm độ phân giải. Đây là lợi thế lớn cho các nhà quay phim cần linh hoạt khung hình mà không cần đổi ống kính.

So sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4 – Hệ thống lấy nét tự động

Lấy nét ở chế độ Single Point AF

Trong so sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4, hệ thống lấy nét tự động (AF) là một trong những khía cạnh cho thấy sự cải tiến đáng kể của dòng X-E mới. Cả Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4 đều sử dụng hệ thống lấy nét tự động lai (Hybrid AF), kết hợp giữa phát hiện pha (Phase Detection) và tương phản (Contrast Detection), mang lại độ chính xác cao trong nhiều tình huống chụp.

So Sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4
Cả Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4 đều sử dụng hệ thống lấy nét tự động lai mang lại độ chính xác cao trong nhiều tình huống chụp

Ở chế độ Single Point AF, người dùng có thể lựa chọn lên tới 425 điểm lấy nét, được bố trí theo lưới 25×17, hoặc tùy chỉnh về 117 điểm theo cấu trúc lưới 13×9 để tối ưu hóa tốc độ thao tác. Ngoài ra, cả Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4 đều hỗ trợ các chế độ Zone AF (cụm điểm lấy nét 3×3, 5×5 hoặc 7×7) và Wide/Tracking AF, cho phép theo dõi chủ thể di chuyển chính xác trong khung hình.

Khả năng nhận diện chủ thể

Sự khác biệt nổi bật nằm ở khả năng nhận diện chủ thể. Nhờ được trang bị bộ xử lý X-Processor 5 cùng công nghệ AI Deep Learning, Fujifilm X-E5 có thể tự động nhận diện các loại đối tượng phức tạp như người, mắt, mặt, động vật, chim, ô tô, xe máy, xe đạp, tàu hỏa, máy bay, côn trùng và cả flycam – điều mà Fujifilm X-E4 không thể thực hiện.

Thêm vào đó, với cảm biến 40.2MP mới, X-E5 sở hữu hơn 3,3 triệu điểm lấy nét theo pha (PDAF), vượt xa con số 2,16 triệu điểm của X-E4. Điều này không chỉ giúp tăng độ chính xác mà còn nâng cao khả năng bám nét trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc chủ thể di chuyển nhanh.

So sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4 – Khả năng chụp liên tiếp

Trong so sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4, một điểm gây bất ngờ là Fujifilm X-E4, dù ra mắt từ năm 2021, vẫn thể hiện ưu thế về mặt tốc độ chụp liên tiếp với khả năng chụp liên tiếp lên đến 20fps bằng màn trập điện tử mà không bị crop, hoặc tăng lên 30fps khi áp dụng hệ số crop 1.25x. Đây là con số lý tưởng cho các tình huống bắt chuyển động nhanh như thể thao hoặc động vật hoang dã.

Ngược lại, Fujifilm X-E5 có tốc độ chụp liên tiếp tối đa 20fps với màn trập điện tử, nhưng lại đi kèm với hệ số crop nhẹ 1.29x, khiến trường nhìn hẹp hơn một chút so với X-E4 trong cùng điều kiện. Tuy nhiên, cả Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4 đều hỗ trợ tốc độ 8 khung hình/giây với màn trập cơ học, phù hợp cho chụp chuyển động vừa phải mà vẫn giữ được độ chính xác của cơ chế cơ học truyền thống.

So Sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4
Fujifilm X-E5 lại có lợi thế về dung lượng bộ đệm (buffer), đặc biệt rõ rệt khi chụp ở định dạng JPEG

Dù không vượt trội về tốc độ thuần, Fujifilm X-E5 lại có lợi thế về dung lượng bộ đệm (buffer), đặc biệt rõ rệt khi chụp ở định dạng JPEG. Điều này cho phép người dùng duy trì tốc độ chụp liên tục lâu hơn mà không bị gián đoạn do bộ nhớ đệm đầy, mang lại trải nghiệm liền mạch hơn trong các tình huống cần chụp số lượng lớn khung hình liên tiếp.

So sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4 – Tốc độ màn trập

Trong so sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4, một nâng cấp đáng chú ý trên Fujifilm X-E5 nằm ở tốc độ màn trập điện tử. Trong khi X-E4 có tốc độ màn trập điện tử tối đa là 1/32.000 giây, thì X-E5 đã được nâng cấp mạnh mẽ lên đến 1/180.000 giây – tức nhanh hơn khoảng 2.5 stop.

Sự cải tiến này giúp người dùng dễ dàng mở khẩu độ lớn ngay cả khi chụp trong điều kiện ánh sáng gắt như bãi biển giữa trưa, sườn núi tuyết hoặc các bối cảnh có độ phản chiếu mạnh, mà không cần dùng tới kính lọc ND. Đồng thời, tốc độ màn trập siêu nhanh này cũng giúp đóng băng chuyển động cực nhanh, rất hữu ích trong nhiếp ảnh thể thao, động vật hoặc các khoảnh khắc chuyển động thoáng qua.

Ở tốc độ màn trập cơ học, cả Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4 đều đạt mức tối đa 1/4.000 giây, phù hợp với hầu hết các tình huống chụp thông thường, đặc biệt khi cần đồng bộ với đèn flash.

So sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4 – Thiết kế và thân máy

Thiết kế bên ngoài

Trong so sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4, yếu tố thiết kế là một điểm khác biệt rõ rệt phản ánh định hướng sử dụng của từng model. Fujifilm X-E5 đánh dấu sự quay trở lại với phong cách thiết kế thân thiện hơn với các nhiếp ảnh gia, gợi nhớ đến các thế hệ X-E đầu tiên. Điều này trái ngược với X-E4, vốn theo đuổi triết lý tối giản, tinh gọn, hướng đến sự cơ động.

Phần báng cầm của Fujifilm X-E5 được thiết kế nhô nhẹ, tăng độ bám và sự ổn định khi cầm nắm. Đây là một điểm mà nhiều người dùng Fujifilm X-E4 trước đây từng mong muốn cải thiện. Bên cạnh đó, công tắc hẹn giờ tự chụp dạng gạt được lấy cảm hứng từ dòng X100 nay cũng xuất hiện ở mặt trước của X-E5, mang lại thao tác cổ điển nhưng tiện dụng.

Tích hợp vòng xoay giả lập

Một trong những thay đổi nổi bật trên Fujifilm X-E5 là việc trang bị vòng xoay giả lập phim chuyên dụng đặt trên đỉnh máy, mang lại khả năng truy cập nhanh các chế độ màu đặc trưng, vốn không có trên X-E4. Ngoài ra, Fujifilm X-E5 cũng sở hữu hai vòng điều khiển đặt ở phía trước và phía sau, giúp thao tác trực quan và linh hoạt hơn – thay vì chỉ có một vòng điều khiển duy nhất như trên X-E4.

So Sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4
Một trong những thay đổi nổi bật trên Fujifilm X-E5 là việc trang bị vòng xoay giả lập phim chuyên dụng đặt trên đỉnh máy

Trọng lượng

Dù được tích hợp thêm hệ thống chống rung trong thân máy (IBIS), Fujifilm X-E5 vẫn giữ được sự cân đối về trọng lượng. Khi lắp pin và thẻ nhớ, XE5 nặng 445g, hoặc 396g nếu không lắp, chỉ nặng hơn vừa phải so với X-E4 (364g và 315g tương ứng). Trên tay, Fujifilm X-E5 mang lại cảm giác đầm chắc, ổn định và chuyên nghiệp hơn. Đây là một điểm cộng đáng kể trong so sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4.

So sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4 – Chống rung trong thân máy

Khi đặt lên bàn cân Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4, khả năng chống rung là một trong những nâng cấp nổi bật nhất của thế hệ mới. Fujifilm X-E4 không được trang bị hệ thống chống rung trong thân máy (IBIS), do đó hoàn toàn phụ thuộc vào chống rung quang học (OIS) từ các ống kính có tích hợp tính năng này – điều vốn hạn chế sự linh hoạt khi sử dụng các ống kính prime không có chống rung.

Ngược lại, Fujifilm X-E5 được trang bị hệ thống chống rung 5 trục trong thân máy, giúp bù rung lên đến 7 stop ở vùng trung tâm và 6 stop ở rìa khung hình – một con số ngang tầm với các model cao cấp nhất trong hệ sinh thái Fujifilm hiện nay. Nhờ đó, người dùng có thể tự tin chụp cầm tay trong điều kiện ánh sáng yếu, hoặc quay video mượt mà hơn mà không cần đến gimbal hay tripod.

So Sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4
Fujifilm X-E5 trang bị chống rung trên thân máy, trong khi Fujifilm X-E4 trang bị chống rung trong ống kính

Sự khác biệt này không chỉ nâng cao đáng kể hiệu suất chụp ảnh thiếu sáng, mà còn mang lại lợi thế lớn trong so sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4, đặc biệt với những ai ưu tiên sự linh hoạt tối đa khi di chuyển hoặc làm việc trong điều kiện không ổn định.

So sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4 – Kính ngắm điện tử

Hệ thống kính ngắm điện tử EVF

Trong so sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4, hệ thống kính ngắm điện tử (EVF) trên cả hai mẫu máy không có sự khác biệt. Cả Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4 đều được trang bị kính ngắm điện tử OLED có độ phân giải 2.36 triệu điểm ảnh, độ phóng đại 0.62x, cùng tốc độ làm tươi tối đa 100fps, mang lại trải nghiệm ngắm mượt mà và độ trễ thấp khi theo dõi các chủ thể chuyển động nhanh.

Cảm biến mặt tự động

Ngoài ra, cả hai máy: Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4 đều tích hợp cảm biến mắt tự động, cho phép chuyển đổi linh hoạt giữa màn hình LCD và kính ngắm khi người dùng đưa máy lên mắt – một tính năng thiết thực giúp tối ưu quy trình chụp trong môi trường chói sáng hoặc cần tập trung cao vào khung hình.

Dù không có nâng cấp rõ rệt ở hạng mục này, sự tương đồng về EVF trong so sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4 vẫn đảm bảo mang lại trải nghiệm quan sát chất lượng cao, đáp ứng tốt nhu cầu từ người dùng phổ thông đến bán chuyên.

So sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4 – Màn hình LCD

Trong so sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4, màn hình LCD là một điểm mà cả hai mẫu máy đều giữ nguyên cấu hình. Cụ thể, cả X-E5 và X-E4 đều sử dụng màn hình cảm ứng LCD 3.0 inch với độ phân giải 1.04 triệu điểm ảnh, cho khả năng hiển thị sắc nét và màu sắc chính xác trong quá trình chụp và quay video.

So Sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4
Trong so sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4, màn hình LCD là một điểm mà cả hai mẫu máy đều giữ nguyên cấu hình

Thiết kế màn hình có thể lật 180 độ ra phía trước, rất thuận tiện cho các nhu cầu vlog, chụp ảnh selfie hoặc livestream, đặc biệt khi người dùng làm việc một mình. Tuy nhiên, cả Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4 đều không hỗ trợ cơ chế xoay lật đa chiều ra bên cạnh, khiến khả năng linh hoạt trong một số góc chụp sáng tạo bị giới hạn phần nào.

So sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4 – Khe cắm thẻ nhớ

Số lượng khe cắm thẻ nhớ

Khi so sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4, một điểm chung dễ nhận thấy là cả hai mẫu máy chỉ được trang bị một khe cắm thẻ nhớ duy nhất, thay vì hệ thống hai khe thường thấy trên các dòng máy cao cấp. Khe thẻ này được bố trí chung với khoang pin ở đáy máy, điều này có thể gây bất tiện khi cần thay thẻ nhớ trong lúc máy đang gắn trên tripod, đặc biệt trong quá trình quay video hoặc chụp time-lapse kéo dài.

Hiệu suất lưu trữ

Sự khác biệt về hiệu suất lưu trữ giữa Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4 lại đáng kể. Fujifilm X-E4 chỉ hỗ trợ thẻ nhớ chuẩn UHS-I, vốn có tốc độ ghi/đọc giới hạn, đôi khi không đáp ứng tốt với các tác vụ yêu cầu tốc độ cao như quay video 4K bitrate lớn hoặc chụp liên tiếp RAW. Trong khi đó, Fujifilm X-E5 hỗ trợ cả chuẩn thẻ UHS-II, cho tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn đáng kể. Điều này đặc biệt quan trọng khi làm việc với các file ảnh dung lượng lớn từ cảm biến 40MP hoặc video 6.2K 10-bit.

So Sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4
Fujifilm X-E4 chỉ hỗ trợ thẻ nhớ chuẩn UHS-I, trong khi Fujifilm X-E5 hỗ trợ cả chuẩn thẻ UHS-II, cho tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn

Sự nâng cấp này mang lại lợi thế rõ rệt cho X-E5 trong các tình huống tác nghiệp chuyên sâu, tạo nên sự khác biệt đáng cân nhắc trong so sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4 về khả năng xử lý dữ liệu và tốc độ làm việc thực tế.

So sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4 – Thời lượng pin

Về loại pin, cả Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4 đều sử dụng chung viên pin NP-W126S, vốn đã quá quen thuộc với người dùng hệ máy mirrorless Fujifilm. Tuy nhiên, hiệu suất tiêu thụ năng lượng giữa hai model lại có sự khác biệt đáng kể.

Trên Fujifilm X-E4, viên pin này mang lại thời lượng sử dụng theo chuẩn CIPA lên tới 460 ảnh mỗi lần sạc khi sử dụng màn hình LCD ở chế độ thường. Đây là con số ấn tượng đối với một mẫu máy không trang bị chống rung IBIS và có cấu hình xử lý tiết kiệm điện năng hơn.

So Sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4
Cả Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4 đều sử dụng chung viên pin NP-W126S

Ngược lại, Fujifilm X-E5, dù dùng chung loại pin, lại không đạt được thời lượng chụp tương tự, chủ yếu do cảm biến độ phân giải cao hơn và bộ xử lý mạnh mẽ hơn. Cụ thể, X-E5 chỉ có thể chụp tối đa khoảng 310 ảnh ở chế độ tiêu chuẩn, hoặc 400 ảnh khi chuyển sang chế độ tiết kiệm pin (Economy) cho mỗi lần sạc.

Dẫu vậy, trong so sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4, cả hai đều được đánh giá cao về tính linh hoạt nhờ hỗ trợ cấp nguồn và sạc trực tiếp qua cổng USB-C. Điều này đặc biệt hữu ích khi di chuyển hoặc chụp ngoài trời trong thời gian dài – chỉ cần một pin sạc dự phòng tương thích là người dùng có thể tiếp tục tác nghiệp mà không lo gián đoạn.

So sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4 – Webcam

Trong so sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4, khả năng sử dụng máy làm webcam là một điểm thể hiện rõ sự tiện lợi của thế hệ mới. Với Fujifilm X-E5, người dùng chỉ cần kết nối máy với máy tính thông qua cáp USB Type-C, là đã có thể sử dụng trực tiếp như một webcam chất lượng cao mà không cần cài đặt thêm bất kỳ phần mềm nào.

Ngược lại, để sử dụng Fujifilm X-E4 làm webcam, người dùng bắt buộc phải cài đặt phần mềm Fujifilm X Webcam do hãng cung cấp. Điều này vừa gây thêm bước thiết lập, vừa giới hạn khả năng linh hoạt khi cần kết nối nhanh trong các buổi họp trực tuyến, livestream hoặc hội thảo qua video.

Vì vậy, trong trải nghiệm thực tế, Fujifilm X-E5 tỏ ra tiện lợi hơn rõ rệt, một lợi thế đáng cân nhắc trong tổng thể so sánh Fujifilm X-E5 vs Fujifilm X-E4, đặc biệt với người dùng sáng tạo nội dung và làm việc từ xa.

Tổng kết

Như vậy, Fujifilm X-E5 là bản nâng cấp đáng giá so với X-E4, đặc biệt ở cảm biến độ phân giải cao, khả năng quay video 6.2K và các tính năng hỗ trợ người dùng hiện đại hơn. Tuy nhiên, Fujifilm X-E4 vẫn là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích sự nhỏ gọn, tối giản và hiệu năng ổn định trong tầm giá dễ tiếp cận. Tùy vào nhu cầu sử dụng và ngân sách, cả hai mẫu máy đều xứng đáng để bạn cân nhắc trong hành trình sáng tạo hình ảnh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Không thể tin được với mức giá này mà có thể nhận được chất lượng như vậy. ⭐⭐⭐⭐⭐

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Map Messenger Zalo
BNCamera Thái Hà 087.66.99.222
BNCamera Cầu Giấy 0707.699.222
BNCamera Sài Gòn 082.55.99.222