DJI Avata là chiếc máy bay không người lái có nhiều ưu điểm vượt trội về chất lượng ảnh so với các dòng DJI FPV trước đây. Trong khi đó, GoPro 10 cung cấp những cảnh quay với độ ổn định tốt hơn và giá cả hợp lý. Vậy camera DJI Avata và GoPro 10 khác nhau như nào, mời độc giả cùng đi tìm câu trả lời ở nội dung bài viết sau của BN Camera.
Tại sao cần phải tích hợp camera thứ 2 cho DJI Avata
So với các sản phẩm FPV cũ, toàn bộ hệ thống DJI Avata được cải tiến ưu việt hơn hẳn. Thông thường, các thao tác phức tạp như quản lý pin và một bộ điều khiển lớn yêu cầu người dùng phải biết chế tạo, lắp ráp hoặc tùy chỉnh máy bay không người lái. Ở DJI Avata, điều này được xử lý gọn nhẹ bằng việc cung cấp một tổng thể nhỏ hơn. Nó bao gồm 1 camera, 1 goggles tiện lợi, 2 bộ điều khiển và pin thông minh.
Thay vì gắn thêm chiếc máy ảnh thứ 2, Avatar hỗ trợ bạn sử dụng một camera duy nhất để điều khiển máy bay không người lái và ghi lại tất cả cảnh quay. Tuy vậy, bạn sẽ gặp vấn đề phát sinh do máy ảnh tự điều chỉnh độ phơi sáng cao. Khi flycam bay nhanh qua các khu vực có điều kiện ánh sáng khác nhau, điều này dễ ảnh hưởng đến chất lượng cảnh quay của bạn.
Một vấn đề khác mà người lái có thể gặp phải khi máy ảnh cố gắng thực hiện đồng thời hai chức năng, đó là tốc độ làm mới bị hạn chế, thường gặp phải trong DJI Goggles 2 new. Do đó, bạn không thể quay 2,7K ở tốc độ 120 khung hình/giây và chỉ có thể thực hiện ở tốc độ 100 khung hình/giây với Goggles mới. Để tránh những vấn đề như vậy, DJI Avata vẫn cần gắn thêm một chiếc camera thứ 2 tương tự FPV drone cũ.
So sánh camera DJI Avata và GoPro 10
Nếu bạn muốn có được cảnh quay tốt nhất, BN Camera khuyên bạn nên sử dụng GoPro Hero 10. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu lý do chi tiết ở những so sánh sau:
Tốc độ ghi
GoPro 10 hỗ trợ ghi ở tốc độ 5,3k ở 60 khung hình/s, 4k ở 120 khung hình/s và 2,7K ở 240 khung hình/s nhờ vào hệ thống GP2 mới. Trong khi đó, DJI Avata chỉ đạt mức tối đa 4k ở 60 khung hình/s, 4k ở tốc độ 120 khung hình/s và 2,7K ở tốc độ 240 khung hình/s.
Độ phân giải
So sánh camera DJI Avata và GoPro 10 có độ phân giải 48MB > 23MP. Nhìn có vẻ kém cạnh nhưng camera của Hero 10 đôi khi có thể tốt hơn DJI Avata. Bởi lẽ, bản chất Avata chỉ là một chiếc camera 12MP được thiết kế để đạt được 48MP thông qua Quad Bayer. Tuy vậy, công nghệ 48MP này không thực sự cung cấp ảnh có nhiều chi tiết hơn so với 12MP ban đầu, khiến cho GoPro 23MP thuần túy trở nên vượt trội.
Thứ hai, GoPro sở hữu đa dạng các tùy chọn để ổn định hình ảnh, bao gồm các tính năng Hyper Smooth và cân bằng chân trời. Bạn cũng có thể chạy cảnh quay thông qua Gyroflow hoặc RealSteady để có được cảnh phim mượt mà hơn. Hạn chế duy nhất ở GoPro là thiết bị chỉ có thể điều chỉnh độ nghiêng tối đa 45 độ.
Khẩu độ
DJI Avata có tính năng ổn định RockSteady và Horizon Steady, giúp giữ cho cảnh quay mượt mà và xuyên suốt đường chân trời. Đồng thời, camera DJI Avata và GoPro 10 có khẩu độ lần lượt là (f/1.7) > (f/2.8). Khẩu độ rộng hơn cũng dẫn đến độ sâu trường ảnh nông hơn.
Kích thước cảm biến
Một ưu điểm vượt trội nữa của DJI Avata là kích thước cảm biến. Avata có kích thước 1/1,7 inch và GoPro là 1/2,3 inch. Giống như khẩu độ, cảm biến càng lớn sẽ giúp cảnh quay tốt lên ở vùng ánh sáng yếu và tông màu rộng hơn.
Độ dài pin
Ở GoPro, thời hạn pin sử dụng kéo dài 112 phút. Trong khi đó, DJI Avata chỉ vỏn vẹn duy trì khoảng 15 phút. Để tối ưu, bạn có thể sử dụng camera DJI Avata và GoPro 10 đồng thời, tương tự như một máy quay hành động cầm tay khi Avata hết pin.
Tuy vậy, khi gắn GoPro vào sẽ làm tăng trọng lượng vì DJI Avata nặng 410gam, công thêm Go Pro Hero 10 nặng 150gam. Điều này sẽ làm thay đổi độ cân bằng flycam và phụ kiện, khiến nó khó bay.
Giá bán
DJI Action 2 mở bán với giá rẻ hơn nhưng thực chất không phải vậy. Chỉ riêng camera và bộ pin có giá 399 đô la. Hơn nữa, bạn lại cần mua thêm mô-đun màn hình phía trước với giá 519 đô. Ngược lại, để mua trọn gói hoàn chỉnh của GoPro (màn hình được tích hợp sẵn), khách hàng chỉ cần chi mức giá 499 đô la nếu không đăng ký và 399 đô la nếu đã có tài khoản GoPro.
Như vậy, ngoài chế độ điều chỉnh phơi sáng tích cực và tốc độ làm mới hạn chế trên goggles, camera DJI Avata đủ tốt để ghi lại các cảnh quay có thể sử dụng được. Trong khi đó, GoPro 10 có độ phân giải cao và khả năng ổn định tốt hơn. Nó giúp sản xuất video cùng hình ảnh tĩnh với mức giá gần như tương đương.
Kết luận
Nội dung bài viết trên đây đã giúp độc giả có được những so sánh chi tiết nhất về camera DJI Avata và GoPro 10. Mỗi thiết bị đều có những ưu điểm và công dụng khác nhau tùy vào mong muốn sử dụng. Nếu bạn đang có nhu cầu sở hữu một trong hai sản phẩm này, đừng ngần ngại liên hệ với BN Camera để được hỗ trợ tư vấn nhé.
Thank you very much for sharing, I learned a lot from your article. Very cool. Thanks. nimabi