Trong phân khúc máy ảnh mirrorless tầm trung, Canon R50 vs Sony A6400 là hai cái tên nổi bật, được nhiều nhiếp ảnh gia và nhà sáng tạo nội dung cân nhắc khi lựa chọn thiết bị. Bài viết này của BNCamera sẽ phân tích chi tiết so sánh Canon R50 vs Sony A6400 về thiết kế, hiệu năng, chất lượng ảnh và tính năng hỗ trợ, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn để chọn chiếc máy phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng trong năm 2025.
Canon R50 vs Sony A6400 – Thông số kỹ thuật nổi bật
| Thông số | Canon R50 | Sony A6400 |
| Cảm biến | APS-C CMOS 24MP | APS-C CMOS 24MP |
| Dải ISO | 100 – 32.000 (mở rộng 100 – 51.200) | 100 – 32.000 (mở rộng 100 – 102.400) |
| Ngàm ống kính | Canon RF | Sony E |
| Màn hình | 3.0″ xoay lật đầy đủ | 3.0″ nghiêng |
| Kính ngắm điện tử (EVF) | 2.360.000 chấm | 2.359.000 chấm |
| Chụp liên tiếp | 12fps (15fps với màn trập điện tử) | 11fps |
| Quay video | 4K UHD (3840 × 2160) | 4K UHD (3840 × 2160) |
| Video tốc độ cao | 120fps | 120fps |
| Kết nối không dây | Có | Có |
| Trọng lượng | 375g | 403g |
| Kích thước | 116 × 86 × 69 mm | 120 × 67 × 60 mm |
Canon R50 vs Sony A6400 – So sánh chi tiết
Về thiết kế thân máy
Trong quá trình lựa chọn máy ảnh, yếu tố kích thước và trọng lượng luôn đóng vai trò quan trọng bởi chúng ảnh hưởng trực tiếp đến sự tiện lợi khi cầm nắm và mang theo. Canon R50 sở hữu kích thước 116 x 86 x 69 mm và trọng lượng 375 g (bao gồm pin), mang đến trải nghiệm nhỏ gọn và thân thiện với người dùng mới. Trong khi đó, Sony A6400 có kích thước 120 x 67 x 60 mm cùng trọng lượng 403 g (bao gồm pin).

Nếu so sánh trực diện, Canon R50 vs Sony A6400 cho thấy sự khác biệt rõ ràng: Sony A6400 ngắn hơn 19 mm và mỏng hơn 9 mm so với Canon R50, nhưng lại rộng hơn 4 mm. Sự chênh lệch này không quá lớn nhưng có thể ảnh hưởng đến cảm giác cầm máy và trải nghiệm chụp trong những tình huống khác nhau.

Về trọng lượng, Canon R50 vs Sony A6400 có sự khác biệt nhỏ: Canon R50 nhẹ hơn Sony A6400 khoảng 28 g. Tuy nhiên, sự chênh lệch này trên thực tế không tạo ra quá nhiều khác biệt trong trải nghiệm sử dụng hàng ngày. Tuy nhiên, khi so sánh Canon R50 vs Sony A6400, bạn cũng phải tính đến kích thước và trọng lượng của ống kính đi kèm. Vì cả hai mẫu máy đều dùng cảm biến APS-C, nên những ống kính cùng tiêu cự và khẩu độ sẽ có kích thước, trọng lượng khá tương đồng.
Về khả năng chống chịu thời tiết
Một điểm khác biệt quan trọng giữa Canon R50 vs Sony A6400 nằm ở khả năng chống chịu thời tiết. Sony A6400 được thiết kế với thân máy có khả năng kháng bụi và ẩm, mang lại sự yên tâm hơn khi tác nghiệp trong môi trường ngoài trời, nơi dễ gặp mưa nhẹ hoặc bụi bẩn. Trong khi đó, Canon R50 không được trang bị khả năng bảo vệ tương tự, nên người dùng cần cẩn trọng hơn khi sử dụng trong các điều kiện khắc nghiệt.

Về kích thước và tính năng màn hình LCD
Cả Canon R50 vs Sony A6400 đều được trang bị màn hình LCD 3.0 inch, nhưng cách thiết kế lại mang đến trải nghiệm khác nhau. Sony A6400 sử dụng màn hình nghiêng (tilting), hỗ trợ tốt khi chụp từ góc thấp hoặc trên cao. Trong khi đó, Canon R50 nổi bật với màn hình xoay lật hoàn toàn (fully articulated), mang đến sự linh hoạt tối đa, đặc biệt hữu ích cho việc quay vlog, chụp selfie và sáng tạo nội dung video.

Về cảm biến
Trong cuộc so sánh Canon R50 vs Sony A6400, cả hai mẫu máy ảnh đều sử dụng cảm biến APS-C với độ phân giải 24MP, do đó sự khác biệt không nằm ở con số megapixel. Tuy nhiên, xét kỹ hơn, cảm biến của Sony A6400 có diện tích lớn hơn khoảng 1.1 lần so với Canon R50. Lợi thế này giúp Sony A6400 mang lại khả năng kiểm soát độ sâu trường ảnh (DoF) tốt hơn, tạo hiệu ứng xóa phông tự nhiên hơn khi chụp ở cùng tiêu cự và khẩu độ, đặc biệt hữu ích trong nhiếp ảnh chân dung và quay video.

Về hiệu năng quay video
Cả Canon R50 vs Sony A6400 đều hỗ trợ quay video 4K (3840 x 2160) với tốc độ khung hình tối đa 120fps và được tích hợp tính năng quay timelapse, đáp ứng nhu cầu từ quay vlog, phóng sự cho đến các dự án bán chuyên. Canon R50 ghi điểm nhờ giao diện trực quan, dễ sử dụng, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn nhà quay phim chuyên nghiệp. Bên cạnh đó, hiệu năng xử lý trong điều kiện thiếu sáng cũng được cải thiện, mang lại hình ảnh trong trẻo và màu sắc cân bằng hơn.

Bên cạnh đó, Sony A6400 thể hiện thế mạnh nhờ hệ thống lấy nét tự động nhanh và chính xác, với nhiều điểm lấy nét hơn. Khả năng theo dõi chủ thể trong các cảnh quay chuyển động nhanh như thể thao hay động vật hoang dã giúp A6400 trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho những nhà quay phim ưu tiên tốc độ và độ chính xác.

Như vậy, Canon R50 vs Sony A6400 đều là những lựa chọn mạnh mẽ về quay video. Canon R50 vượt trội về trải nghiệm người dùng và khả năng quay thiếu sáng, trong khi Sony A6400 nổi bật ở tốc độ lấy nét và theo dõi chủ thể. Sự lựa chọn phù hợp sẽ phụ thuộc vào phong cách và nhu cầu sáng tạo của từng nhà quay phim.
Về tính năng và lợi ích
Về tính năng, cả Canon R50 vs Sony A6400 đều sở hữu các đặc điểm cơ bản phục vụ nhu cầu nhiếp ảnh hiện đại như màn hình cảm ứng 3 inch, khả năng xoay lật linh hoạt và kết nối không dây qua Wi-Fi và Bluetooth. Tuy nhiên, cả Canon R50 và Sony A6400 đều không được trang bị GPS.
Điểm khác biệt quan trọng nằm ở độ phân giải màn hình. Sony A6400 có độ phân giải 1.620.000 điểm ảnh, cao hơn mức 921.600 điểm ảnh trên Canon R50. Điều này giúp trải nghiệm xem ảnh và video trên Sony A6400 sắc nét, chi tiết hơn, đặc biệt khi phát lại hoặc sử dụng chế độ live view.

Ngược lại, Canon R50 không mang lại lợi thế nổi bật nào so với Sony A6400 về mặt tính năng. Do đó, xét trên khía cạnh trải nghiệm người dùng và độ chi tiết hiển thị, Sony A6400 được đánh giá là lựa chọn tối ưu hơn, đặc biệt dành cho những nhiếp ảnh gia đề cao sự tiện lợi và hiệu suất tổng thể.
Về khả năng lưu trữ & dung lượng pin
Về khả năng lưu trữ và pin, cả hai máy ảnh đều được trang bị một khe thẻ nhớ, hỗ trợ sạc qua cổng USB và tương thích với thẻ SD/SDHC/SDXC, đáp ứng nhu cầu lưu trữ cơ bản của người dùng. Sony A6400 sở hữu lợi thế rõ rệt ở thời lượng pin, có thể chụp tới 410 tấm mỗi lần sạc, nhiều hơn 40 tấm so với 370 tấm trên Canon R50. Ngoài ra, A6400 còn hỗ trợ thêm thẻ Memory Stick Duo, mang lại sự linh hoạt trong lựa chọn lưu trữ.

Ngược lại, Canon R50 thể hiện ưu thế ở khả năng tương thích với cả thẻ SD UHS-I và UHS-II, cho tốc độ đọc và ghi nhanh hơn đáng kể. Đây là điểm cộng quan trọng với những nhiếp ảnh gia và nhà quay phim thường xuyên làm việc với các tệp có dung lượng lớn, đòi hỏi khả năng truyền tải dữ liệu nhanh chóng.
Nhìn chung, Canon R50 vs Sony A6400 đều mang đến hiệu năng lưu trữ và pin tốt trong tầm giá. Sony A6400 vượt trội ở thời lượng pin và khả năng tương thích đa dạng thẻ nhớ, trong khi Canon R50 lại là lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai ưu tiên tốc độ xử lý dữ liệu khi làm việc chuyên nghiệp.
Về hệ ống kính khả dụng
Trong so sánh Canon R50 vs Sony A6400, hệ sinh thái ống kính là yếu tố tạo nên sự khác biệt rõ rệt. Sony A6400 sử dụng ngàm E-mount với lợi thế vượt trội, hỗ trợ tới 319 ống kính từ chính hãng và bên thứ ba. Trong khi đó, Canon R50 với ngàm RF-mount mới hơn chỉ có khoảng 89 ống kính khả dụng, giới hạn hơn về sự lựa chọn cho người dùng.

Về khả năng chống rung
Về khả năng chống rung, cả Canon R50 vs Sony A6400 đều không được trang bị chống rung trong thân máy (IBIS). Do đó, để đảm bảo hình ảnh sắc nét khi chụp ở tốc độ màn trập thấp, người dùng cần ưu tiên các ống kính có tích hợp chống rung quang học (OIS). Hiện tại, hệ ống kính RF có 37 mẫu tích hợp OIS, trong khi hệ E-mount của Sony vượt trội hơn với 51 lựa chọn, mang lại sự linh hoạt cao hơn trong nhiều tình huống nhiếp ảnh và quay phim.

Kết luận
Giữa Canon R50 vs Sony A6400, mỗi chiếc máy đều có thế mạnh riêng: Canon R50 phù hợp cho người mới bắt đầu và vlogger nhờ thiết kế thân thiện cùng tính năng hiện đại, trong khi Sony A6400 lại là lựa chọn bền bỉ, ổn định cho những ai cần một công cụ đáng tin cậy trong nhiều tình huống chụp. Việc lựa chọn phụ thuộc vào mục tiêu sử dụng và ngân sách của bạn. Hy vọng rằng bài viết đã mang đến những thông tin hữu ích, giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu của mình.



