Ở bài viết này, BNCamera xin giới thiệu 8 công thức màu cho Fujifilm phổ biến nhất trong thời gian vừa qua. Các công thức này được tổng hợp từ nhiều nguồn như YouTube, cộng đồng, fujixweekly.com và sẽ được cập nhật thường xuyên trên bảng tin của BNCamera. Đây là những công thức màu cho Fujifilm được người dùng yêu thích và sử dụng nhiều nhất trên các dòng máy ảnh. Hy vọng bạn sẽ tìm thấy một công thức màu cho Fujifilm phù hợp với phong cách của mình.
8 công thức màu cho Fujifilm hot nhất năm 2025
Màu 1. CineStill 800T
Công thức CineStill 800T được thiết kế đặc biệt dành cho nhiếp ảnh ban đêm, với các phiên bản tương thích cho máy ảnh sử dụng cảm biến X-Trans IV, X-Trans III và X-Trans II. Công thức này hoạt động đặc biệt hiệu quả khi kết hợp với các loại filter khuếch tán nhẹ, như kính CineBloom 5% hoặc 10%, hoặc Pro Mist 1/8 và 1/4.
Film Simulation | Eterna |
Dynamic Range | DR400 |
Grain Effect | Strong, Large |
Color Chrome Effect | Strong |
Color Chrome FX Blue | Weak |
White Balance | Fluorescent 3, -6 Red & -4 Blue |
Highlight | 0 |
Shadow | 2 |
Color | 4 |
Sharpness | -3 |
High ISO NR | -4 |
Clarity | -5 |
ISO | Auto, up to ISO 6400 |
Exposure Compensation | Typically -1/3 to +2/3 |
Màu 2. Kodak Vision3 250D
Công thức màu Kodak Vision3 250D là một lựa chọn phổ biến cho những ai tìm kiếm tone màu điện ảnh. Công thức này, ban đầu được phát triển cho dòng máy X-T3/X-T30 (sử dụng cảm biến X-Trans III), sau đó đã được điều chỉnh để tương thích và khai thác tối đa hiệu năng của cảm biến X-Trans IV, mang đến chất lượng hình ảnh sắc nét và màu sắc sống động hơn.
Film Simulation | Eterna |
Dynamic Range | DR100 |
Grain Effect | Strong, Small |
Color Chrome Effect | Strong |
Color Chrome FX Blue | Off |
White Balance | Fluorescent 1, -3 Red & -1 Blue |
Highlight | 3 |
Shadow | 4 |
Color | 3 |
Sharpness | -2 |
High ISO NR | -4 |
Clarity | -2 |
ISO | Auto, up to ISO 6400 |
Exposure Compensation | (typically) +1/3 to +2/3 |
Màu 3. Vintage Color
Vintage Color là một công thức màu cho Fujifilm tạo ra những bức ảnh với tông màu cổ điển độc đáo có thể mang lại hiệu ứng đặc biệt nhưng cũng đòi hỏi sự cẩn trọng khi sử dụng. Hiệu quả của thiết lập này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm điều kiện ánh sáng và chủ thể. Công thức này được tối ưu cho các máy ảnh sử dụng cảm biến X-Trans IV. Với các máy ảnh thế hệ X-Trans V, nên giảm cường độ hiệu ứng Color Chrome FX Blue xuống mức “Weak” (Yếu) để tránh hiện tượng màu sắc bị biến đổi quá mức.
Film Simulation | Eterna |
Dynamic Range | DR200 |
Highlight | 2 |
Shadow | 3 |
Color | 1 |
Noise Reduction | -4 |
Sharpness | -2 |
Clarity | -2 |
Grain Effect | Strong, Large |
Color Chrome Effect | Strong |
Color Chrome FX Blue | Strong |
White Balance | 7350K, -1 Red & -4 Blue |
ISO | Auto, up to ISO 6400 |
Exposure Compensation | +1/3 to +2/3 (typically) |
Màu 4. Cine Teal
Một trong những công thức màu cho Fujifilm ấn tương là công thức Cine Teal, có khả năng tạo ra những hiệu ứng lạnh lẽo, huyền bí hoặc phong cách điện ảnh trong một số điều kiện ánh sáng nhất định, nhưng không phải là lựa chọn lý tưởng cho việc sử dụng hàng ngày. khá bất ngờ khi thấy nó được đánh giá cao như vậy. Công thức này được tối ưu cho các máy ảnh sử dụng cảm biến X-Trans IV. Trên các máy ảnh thế hệ X-Trans V, nên giảm cường độ hiệu ứng Color Chrome FX Blue xuống mức “Weak” (Yếu) để tránh hiện tượng màu sắc bị biến đổi quá mức và duy trì hiệu ứng “teal” mong muốn.
Film Simulation | Eterna |
Dynamic Range | DR200 |
Highlight | -2 |
Shadow | +4 |
Color | -1 |
Noise Reduction | -4 |
Sharpening | -2 |
Clarity | -5 |
Grain Effect | Weak, Large |
Color Chrome Effect | Weak |
Color Chrome FX Blue | Strong |
White Balance | 4550K, +1 Red & -9 Blue |
ISO | Auto, up to ISO 6400 |
Exposure Compensation | 0 to +2/3 (typically) |
Màu 5. Cinematic Negative
Hiệu ứng màu Cinematic Negative được tối ưu hóa cho các máy ảnh X-T3 và X-T30, vốn sử dụng cảm biến X-Trans III và bộ xử lý hình ảnh thế hệ trước. Đối với các máy ảnh sử dụng cảm biến X-Trans IV và bộ xử lý hình ảnh mạnh mẽ hơn (bao gồm tất cả các mẫu X-Trans IV khác), để đạt được hiệu ứng tương tự, cần điều chỉnh các thông số sau: tắt hiệu ứng Color Chrome FX Blue (Off), đặt kích thước hạt phim (Film Grain) ở mức Small (Nhỏ), và độ trong (Clarity) về 0. Công thức này tạo ra hiệu ứng hình ảnh rất ấn tượng, mô phỏng lại tông màu và độ tương phản của phim âm bản điện ảnh.
Film Simulation | Eterna |
Dynamic Range | DR400 |
Highlight | +1 |
Shadow | +2 |
Color | +4 |
Noise Reduction | -4 |
Sharpness | -1 |
Grain Effect | Weak |
Color Chrome Effect | Strong |
White Balance | Incandescent, +8 Red & -9 Blue |
ISO | Auto up to ISO 6400 |
Exposure Compensation | 0 to +2/3 |
Màu 6. Eterna Summer
Một công thức màu cho Fujifilm mới được phát hành gần đây đã tận dụng mô phỏng phim Eterna, một lựa chọn phổ biến cho những ai tìm kiếm tông màu điện ảnh dịu nhẹ. Công thức Eterna Summer được thiết kế để hoạt động tốt trên các máy ảnh được trang bị cảm biến X-Trans IV và hoàn toàn tương thích với tất cả các máy ảnh thuộc thế hệ X-Trans V.
Film Simulation | Eterna |
Dynamic Range | DR200 |
Grain Effect | Strong, Small |
Color Chrome Effect | Strong |
Color Chrome FX Blue | Strong (X-Trans IV); Weak (X-Trans V) |
White Balance | Daylight, +3 Red & -7 Blue |
Highlight | +2.5 |
Shadow | 0 |
Color | +4 |
Sharpness | -1 |
High ISO NR | -4 |
Clarity | -3 |
ISO | Auto, up to ISO 6400 |
Exposure Compensation | -1/3 to +2/3 (typically) |
Màu 7. Vintage Eterna
Vintage Eterna mô phỏng lại công thức màu cho Fujifilm theo phong cách cổ điển (vintage). Khác với Eterna nguyên bản thường được sử dụng cho video với tông màu trung tính và độ tương phản thấp, công thức Vintage Eterna có thể được tinh chỉnh để nhấn mạnh hơn vào các đặc điểm như độ tương phản thấp hơn, màu sắc ấm áp hơn, hoặc thậm chí là thêm vào một chút hiệu ứng hạt phim để tăng thêm cảm giác hoài cổ. Công thức màu kinh điển này có thể được sử dụng hiệu quả trên X-H1, cũng như các máy ảnh sử dụng cảm biến X-Trans IV và X-Trans V.
Film Simulation | Eterna |
Dynamic Range | DR100 |
Grain Effect | Strong |
Color Chrome Effect | Off or N/A |
White Balance | Auto, +2 Red & -5 Blue |
Highlight | +3 |
Shadow | -1 |
Color | +2 |
Sharpness | -1 |
High ISO NR | -4 |
ISO | Auto, up to ISO 6400 |
Exposure Compensation | -2/3 to 0 (typically) |
Màu 8. Timeless Negative
Timeless Negative là một công thức màu cho Fujifilm nổi bật, được thiết kế để tái tạo vẻ đẹp vượt thời gian của phim âm bản, mang đến những bức ảnh không bị lỗi mốt. Khác với công thức màu Eterna khác với độ tương phản cao và màu sắc mạnh mẽ, hay Velvia với màu sắc rực rỡ, thì Timeless Negative tập trung vào sự cân bằng, với độ tương phản vừa phải, màu sắc dịu nhẹ và tông màu da tự nhiên. Điều này giúp cho ảnh chụp bằng công thức này có cảm giác chân thực và gần gũi, phù hợp với nhiều thể loại nhiếp ảnh, từ chân dung, phong cảnh đến đường phố và ảnh tĩnh vật.
Film Simulation | Eterna |
Dynamic Range | DR200 |
Highlight | +1 |
Shadow | -1 |
Color | +3 |
Noise Reduction | -4 |
Sharpness | 0 |
Clarity | -2 |
Grain Effect | Weak, Small |
Color Chrome Effect | Strong |
Color Chrome FX Blue | Weak |
White Balance | Auto, +4 Red & -5 Blue |
ISO | Auto, up to ISO 6400 |
Exposure Compensation | -1/3 to +1/3 (typically) |
Kết luận
Như vậy, BNCamera đã đồng hành cùng quý độc giả tìm hiểm 8 công thức màu cho Fujifilm hot nhất năm 2025. Từ những công thức kinh điển đến các phiên bản mới nhất, mỗi công thức đều mang đến những đặc điểm riêng biệt giúp người dùng tạo ra những tác phẩm đột phá và ấn tượng. Hãy thử nghiệm và khám phá để tìm ra công thức phù hợp nhất với phong cách của bạn nhé!
Nếu bạn đang tìm kiếm các dòng máy ảnh điểu chỉnh được các công thức màu trên, bạn có thể tham khảo ngay tại đây. Ngoài ra, hiện tại DJI Store Việt Nam là đại lý ủy quyền phân phối chính hãng các sản phẩm của DJI Store tại Việt Nam. Nếu bạn quan tâm thêm tới các sản phẩm của DJI, bạn hãy truy cập ngay trang web ở đây.